Âm nhạc thời kỳ phục hưng

Thời kỳ Phục hưng (từ năm 1400 đến năm 1600)
Thời kỳ Phục hưng đánh dấu một giai đoạn hoàng kim trong lịch sử thế giới. Những chuyến thám hiểm của Columbus và Francis Drake, tư tưởng khoa học tiến bộ của Galileo và Copernicus dẫn dắt nhân loại đến một chân trời mới. Các họa sĩ như Leonardo da Vinci và Michelangelo có ảnh hưởng rất lớn trong hội họa, cũng như Shakespeare nổi tiếng với các vở kịch và thơ.

Trong thời kỳ Phục Hưng, tầng lớp trung lưu phát triển mạnh. Ruộng đất không còn hoàn toàn thuộc về giới quý tộc. Dân số các thành thị gia tăng, người ta bắt đầu giải trí bằng xem kịch và nghe nhạc. Việc truyền bá, giáo dục âm nhạc được mở rộng hơn. Nhờ việc phát minh ra máy in năm 1450, những bản nhạc được in ấn hàng loạt và phổ biến rộng rãi đến mọi người. Cho đến năm 1600, những bản nhạc nổi tiếng đã được lưu truyền khắp châu Âu. Tầng lớp trung lưu đã có thể tự học chơi nhạc cụ, thông qua những quyển sách giáo khoa âm nhạc dạy thổi tiêu, đánh đàn lute và guitar.

Các nhạc sĩ nổi tiếng như Josquin des Prez và Giovanni Palestrina đi đầu trong công cuộc cách tân âm nhạc. Con người, chứ không phải Thượng đế, trở thành đối tượng chính trong âm nhạc. Các nhạc sĩ chuyển hướng sáng tác về phía công chúng. Kỹ thuật hòa âm đã làm thay đổi diện mạo nền âm nhạc.

Âm nhạc nhà thờ
Âm nhạc nhà thờ thời kỳ Phục hưng là sự phát triển tự nhiên của thể loại bình ca. Dạng nhạc phức điệu 2 bè đơn giản cuối thời Trung cổ được mở rộng thành phức điệu 4 bè, trong đó mỗi bè đều quan trọng như nhau. Hình thức mới này được gọi là motet. Trái với thời Trung cổ, trong giai đoạn này âm nhạc được chú trọng hơn lời ca. Josquin des Prez và Giovanni Palestrina là hai nhạc sĩ nổi tiếng nhất của thời kỳ Phục hưng về thể loại motet.

Trong giai đoạn này, âm nhạc bắt đầu trở nên hoa mỹ hơn. Những bản lễ ca (messe) và motet trở nên tinh vi, phức tạp hơn. Nhiều loại giọng được đưa vào, các chương nhạc trở nên dài hơn và cầu kỳ hơn. Các nhạc sĩ bắt đầu thích thể hiện phong cách hơn là truyền tải các thông điệp tôn giáo. Những vị lãnh đạo nhà thờ bắt đầu lo ngại thính giả sẽ không hiểu được tầm quan trọng của lời ca, và tại Hội đồng tôn giáo, họ đề nghị âm nhạc nhà thờ phải dùng để minh họa cho lời ca. Điều này đánh dấu cho sự khởi đầu của cấu trúc hài hòa giữa lời ca và giai điệu.

Nhận xét