Thời kỳ Cổ điển (từ năm 1750 đến năm 1820)
Thời kỳ Cổ điển chứng kiến nhiều sự thay đổi của thế giới. Cách mạng tư sản Pháp và những cuộc chiến của Napoleon làm thay đổi diện mạo châu Âu. Nhân dân mọi tầng lớp có nhiều cơ hội để tham gia vào các hoạt động giải trí. Vì vậy, chế độ bảo trợ nhạc sĩ thời Baroque bị xóa bỏ, thay vào đó là những buổi hòa nhạc có bán vé cho đông đảo công chúng thưởng thức.
Phong cách quý phái, hoa mỹ của nhạc Baroque không còn được ưa chuộng, âm nhạc thời kỳ Cổ điển trở nên đơn giản hơn, hài hòa và không còn cầu kỳ. Tên của các bản nhạc được đặt rõ ràng, trực tiếp theo kiểu “Bản giao hưởng số 1, số 2, số 3”, không còn mang những cái tên bay bướm. Được mệnh danh là “âm nhạc thuần túy”, các tác phẩm cổ điển được trình diễn độc lập trong các buổi hòa nhạc, không dùng để minh họa cho các điệu múa hoặc phục vụ cho các lễ hội.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Cổ điển là Wolfgang Amadeus Mozart, Franz Joseph Haydn và Ludwig van Beethoven. Vienna (thủ đô nước Áo) trở thành trung tâm âm nhạc của châu Âu, hầu hết các nhạc sĩ nổi tiếng đều có thời gian sinh sống tại đây.
Đặc điểm âm nhạc thời kỳ Cổ điển
Hình thức và thể loại: Phổ biến nhất là minuet và trio, rondo, sonata-allegro, sonatina và variation. Ngoài ra còn có các concerto và nhạc múa.
Hòa âm: thường gồm một giai điệu chính và bè đệm. Những đoạn phô diễn kỹ thuật và thay đổi hợp âm thường được sử dụng.
Đàn phím: phổ biến nhất là pianoforte và harpsichord.
Tiết tấu: các dấu lặng, nốt móc kép và chùm ba thường được dùng. Trong hình thức biến tấu, một tốc độ duy nhất được duy trì trong cả bài.
Phong cách: cường độ đa dạng và tương phản cao (to và nhỏ). Dấu luyến 2 nốt, luyến 3 nốt, dấu nhấn rất phổ biến. Câu nhạc có độ dài trung bình.
Khí nhạc
Trong thời kỳ Cổ điển, khí nhạc phát triển mạnh hơn thanh nhạc. Nhiều nhạc cụ được bổ sung vào cơ cấu dàn nhạc, bao gồm kèn flute, clarinet, oboe và bassoon.
Ba hình thức khí nhạc phát triển mạnh nhất là concerto, symphony (giao hưởng) và sonata. Concerto thời kỳ Baroque tiến hóa thành concerto Cổ điển. Nghệ sĩ độc tấu giữ vai trò chủ đạo, còn dàn nhạc làm nền. Mọi loại nhạc cụ trong dàn nhạc đều có những bản concerto dành riêng cho mình.
Concerto grosso của thời kỳ Baroque phát triển thành giao hưởng Cổ điển (symphony). Danh từ “symphony” có nghĩa là “cùng diễn tấu”, bản giao hưởng dành cho cả dàn nhạc cùng biểu diễn đồng thời. Symphony gồm 3 chương (nhanh - chậm - nhanh), thỉnh thoảng có bổ sung thêm một chương mang tính chất của nhạc múa vào trước chương cuối. Nhạc sĩ Franz Joseph Haydn là người viết nhiều symphony nhất (104 bản symphony).
Sonata được viết cho 1 hoặc 2 nhạc cụ trình diễn. Hầu hết các bản sonata đều viết cho đàn piano - nhạc cụ thịnh hành nhất thời đó.
Thời kỳ Cổ điển chứng kiến nhiều sự thay đổi của thế giới. Cách mạng tư sản Pháp và những cuộc chiến của Napoleon làm thay đổi diện mạo châu Âu. Nhân dân mọi tầng lớp có nhiều cơ hội để tham gia vào các hoạt động giải trí. Vì vậy, chế độ bảo trợ nhạc sĩ thời Baroque bị xóa bỏ, thay vào đó là những buổi hòa nhạc có bán vé cho đông đảo công chúng thưởng thức.
Phong cách quý phái, hoa mỹ của nhạc Baroque không còn được ưa chuộng, âm nhạc thời kỳ Cổ điển trở nên đơn giản hơn, hài hòa và không còn cầu kỳ. Tên của các bản nhạc được đặt rõ ràng, trực tiếp theo kiểu “Bản giao hưởng số 1, số 2, số 3”, không còn mang những cái tên bay bướm. Được mệnh danh là “âm nhạc thuần túy”, các tác phẩm cổ điển được trình diễn độc lập trong các buổi hòa nhạc, không dùng để minh họa cho các điệu múa hoặc phục vụ cho các lễ hội.
Các nhạc sĩ tiêu biểu cho thời kỳ Cổ điển là Wolfgang Amadeus Mozart, Franz Joseph Haydn và Ludwig van Beethoven. Vienna (thủ đô nước Áo) trở thành trung tâm âm nhạc của châu Âu, hầu hết các nhạc sĩ nổi tiếng đều có thời gian sinh sống tại đây.
Đặc điểm âm nhạc thời kỳ Cổ điển
Hình thức và thể loại: Phổ biến nhất là minuet và trio, rondo, sonata-allegro, sonatina và variation. Ngoài ra còn có các concerto và nhạc múa.
Hòa âm: thường gồm một giai điệu chính và bè đệm. Những đoạn phô diễn kỹ thuật và thay đổi hợp âm thường được sử dụng.
Đàn phím: phổ biến nhất là pianoforte và harpsichord.
Tiết tấu: các dấu lặng, nốt móc kép và chùm ba thường được dùng. Trong hình thức biến tấu, một tốc độ duy nhất được duy trì trong cả bài.
Phong cách: cường độ đa dạng và tương phản cao (to và nhỏ). Dấu luyến 2 nốt, luyến 3 nốt, dấu nhấn rất phổ biến. Câu nhạc có độ dài trung bình.
Khí nhạc
Trong thời kỳ Cổ điển, khí nhạc phát triển mạnh hơn thanh nhạc. Nhiều nhạc cụ được bổ sung vào cơ cấu dàn nhạc, bao gồm kèn flute, clarinet, oboe và bassoon.
Ba hình thức khí nhạc phát triển mạnh nhất là concerto, symphony (giao hưởng) và sonata. Concerto thời kỳ Baroque tiến hóa thành concerto Cổ điển. Nghệ sĩ độc tấu giữ vai trò chủ đạo, còn dàn nhạc làm nền. Mọi loại nhạc cụ trong dàn nhạc đều có những bản concerto dành riêng cho mình.
Concerto grosso của thời kỳ Baroque phát triển thành giao hưởng Cổ điển (symphony). Danh từ “symphony” có nghĩa là “cùng diễn tấu”, bản giao hưởng dành cho cả dàn nhạc cùng biểu diễn đồng thời. Symphony gồm 3 chương (nhanh - chậm - nhanh), thỉnh thoảng có bổ sung thêm một chương mang tính chất của nhạc múa vào trước chương cuối. Nhạc sĩ Franz Joseph Haydn là người viết nhiều symphony nhất (104 bản symphony).
Sonata được viết cho 1 hoặc 2 nhạc cụ trình diễn. Hầu hết các bản sonata đều viết cho đàn piano - nhạc cụ thịnh hành nhất thời đó.
MYC VIỆT NAM là một địa chỉ dạy đàn piano cho trẻ em tốt nhất hiện nay
Trả lờiXóaĐịa chỉ: 33CDE Bulding, 6th floor, Nguyễn Bỉnh Khiêm Bulding, Phường Đa Kao, Quận 1
Hotline : 091 305 0981
Website : http://mycvietnam.com
Facebook : https://www.facebook.com/piano.mycvietnam
Telephone : (84-28)39100622 – 0914386835
Thời gian làm việc: Ngày trong tuần từ 14h30-19h30
Thứ 7 & Chủ nhật từ 8h30 - 11h30 , 14h30-19h